Có 2 kết quả:

扯淡 chě dàn ㄔㄜˇ ㄉㄢˋ扯蛋 chě dàn ㄔㄜˇ ㄉㄢˋ

1/2

chě dàn ㄔㄜˇ ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to talk nonsense

Bình luận 0

chě dàn ㄔㄜˇ ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 扯淡[che3 dan4]

Bình luận 0